Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành là Cửa Hàng Đại Lý MÁY...
Aquasystem là nhà sản xuất bình tích áp ( Hay gọi là bình áp lực, bình bù áp ) hàng đầu Châu Âu, được nhập khẩu từ Italia. Các sản phẩm của Aquasystem được phân phối đi rất nhiều quốc gia trên thế giới trong đó có Việt Nam. Nhà sản xuất bình tích áp Aquasystem chỉ chuyên về các sản phẩm bình tích áp, bình giản nở Varem nên chất lượng của các sản phẩm được Varem đưa ra thị trường đều là những sản phẩm tốt nhất.
Sau Đây là BẢNG GIÁ BÌNH TÍCH ÁP AQUASYSTEM ITALY MỚI NHẤT THÁNG 8-2024
BẢNG GIÁ BÌNH ÁP LỰC CAO CẤP/BÌNH GIÃN NỞ AQUASYSTEM - ITALY | |||||||
(ĐƠN GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT - ÁP DỤNG TỪ NGÀY 12/08/2024) | |||||||
I. BÌNH ÁP LỰC | |||||||
STT | Model | ĐK ống | Kiểu/ Type | Kích thước (Dia x H/L) |
Đóng gói Packing (L x W x H) |
Giá bán chưa VAT |
|
Bình áp lực / Pressure vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
1 | VAS24 – 24L | DN25 (1'') | Ko chân/ No leg | 350x335mm | 360x360x720-‐2pcs | 1,000,000 | |
2 | VAO24 – 24L | DN25 (1'') | Ngang /Horizontal | 280x300x483mm | 520x580x610 | 1,430,000 | |
3 | VA35 – 35L | DN25 (1”) | Ko chân/ No leg | 365x440mm | 380x400x460 | 2,110,000 | |
4 | VAV60 – 60L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x808mm | 380x390x820 | 3,180,000 | |
5 | VAO60 – 60L | DN25 (1'') | Ngang /Horizontal | 365x385x690mm | 380x400x700 | 3,560,000 | |
6 | VAV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x520x870 | 5,390,000 | |
7 | VAO100 – 100L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 495x520x685mm | 510x540x870 | 5,790,000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2 bar - 4 bar: 750-‐2000L | |||||||
9 | VAV200 – 200L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 9,240,000 | |
10 | VAV300 – 300L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 650x1,240mm | 670x680x1,290 | 11,690,000 | |
11 | VAV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,490mm | 750x770x1,510 | 18,610,000 | |
12 | VAV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 34,160,000 | |
13 | VAV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 53,240,000 | |
14 | VAV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 70,870,000 | |
Bình áp lực – Mạ kẽm / Gavalnized Pressure vessel 10 ba – Áp lực ban đầu /Pre-‐charge 2 bar: | |||||||
15 | AVZ100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x520x870 | 8,870,000 | |
16 | AVZ300 – 300L | DN32 (1”¼) | Đứng / Vertical | 650x1240mm | 670x680x1290 | 19,050,000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 16 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
17 | VBV50 – 50L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x697mm | 380x380x710 | 5,120,000 | |
18 | VBV60 – 60L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 365x783mm | 380x390x820 | 6,330,000 | |
19 | VBV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x849mm | 510x390x820 | 9,850,000 | |
Bình áp lực / Pressure vessel 16 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2 bar - 4 bar: 750-‐2000L | |||||||
20 | VBV200 – 200L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 15,080,000 | |
21 | VBV300 – 300L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 650x1,240mm | 670x680x1,290 | 18,730,000 | |
22 | VBV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,490mm | 750x770x1,510 | 32,580,000 | |
23 | VBV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 46,650,000 | |
24 | VBV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 71,240,000 | |
25 | VBV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 98,700,000 | |
Bình áp lực Inox / Pressure vessel in SS.316 10bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 2.5 bar | |||||||
27 | AX24 – 24L | DN25 (1'') | Ko chân/ No leg | 270x510mm | 290x290x510 | 7,470,000 | |
28 | AHX24 – 24L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 270x300mm | 295x310x50 | 8,870,000 | |
29 | AVX50 – 50L | DN25 (1'') | Đứng /Vertical | 365x670mm | 380x380x710 | 11,140,000 | |
30 | AHX50 – 50L | DN25 (1'') | Ngang/Horizontal | 365x570mm | 380x400x570 | 11,520,000 | |
31 | AVX100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng /Vertical | 495x795mm | 510x520x870 | 19,240,000 | |
32 | AHX100 – 100L | DN25 (1”) | Ngang / Horizontal | 495x680mm | 510x540x700 | 21,400,000 | |
II. BÌNH GIÃN NỞ | |||||||
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
33 | VS24 – 24L | DN20 (3/4”) | Ko chân /No leg | 280x483mm | 290x290x510 | 1,740,000 | |
34 | VSV35 – 35L | DN20 (3/4”) | Đứng / Vertical | 365x450mm | 380x400x460 | 2,570,000 | |
35 | VSV50 – 50L | DN20 (3/4”) | Đứng / Vertical | 365x565mm | 380x400x570 | 3,390,000 | |
36 | VSV100 – 100L | DN25 (1”) | Đứng / Vertical | 495x663mm | 510x540x700 | 7,600,000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar – Áp lực ban đầu / Pre-‐charge 1.5 bar | |||||||
37 | VR50 – 50L | DN20 (3/4'') | Ko chân/ No leg | 365x545mm | 380x400x570 | 2,310,000 | |
38 | VRV50 – 50L | DN20 (3/4'') | Đứng / Vertical | 365x564mm | 380x400x570 | 2,370,000 | |
39 | VRV100 – 100L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 495x663mm | 510x540x700 | 4,710,000 | |
40 | VRV150 – 150L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 550x795mm | 570x610x850 | 5,920,000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 8 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 1.5 bar | |||||||
41 | VRV200 – 200L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 600x1,085mm | 610x620x1,111 | 6,890,000 | |
42 | VRV300 – 300L | DN25 (1'') | Đứng / Vertical | 650x1,212mm | 670x680x1,290 | 9,790,000 | |
43 | VRV400 – 400L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,198mm | 750x770x1,510 | 14,010,000 | |
44 | VRV500 – 500L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,438mm | 750x770x1,510 | 14,700,000 | |
45 | VRV600 – 600L | DN32 (1''1/4) | Đứng / Vertical | 750x1,634mm | 800x800x1,740 | 18,810,000 | |
Bình giãn nở / Expansion vessel 10 bar - Áp lực ban đầu / Pre-charge 4 bar | |||||||
46 | VRV750 – 750L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x1,820mm | 800x800x1,950 | 34,160,000 | |
47 | VRV1000 – 1000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 800x2,160mm | 800x800x2,300 | 53,240,000 | |
48 | VRV1500 – 1500L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 960x2,360mm | 1,200x1,200x2,500 | 70,870,000 | |
49 | VRV2000 – 2000L | DN50 (2'') | Đứng / Vertical | 1,100x2,555mm | 1,200x1,200x2,700 | 115,520,000 | |
Bầu chống sốc / Water shock absorber device 15 bar - Áp lực ban đầu / Pre - charge 3.5 bar | |||||||
50 | WSA016 – 0.16L | DN15 (1/2'') | Ko chân/ No leg | 65x103mm | 420x165x115 | 1,110,000 |
--------------------------------------------------------------------
- Bình tích áp Aquasystem là cơ cấu dùng cho các hệ thống thủy lực để điều hòa năng lượng thông qua áp xuất và lưu lượng của chất lỏng. Thông thường các chức năng của bình tích áp Aquasystem như: bảo vệ máy bơm khỏi các sự cố, giảm xuất hiện va đập thủy lực khi ngắt tải, ổn định áp xuất hệ thủy lực, tăng tuổi thọ cho máy bơm, giảm rung xóc...
Ngoài ra, Quý Khách Hàng Có Thể Tham Khảo GIÁ BÌNH TÍCH ÁP VAREM << Tại Đây
Dựa trên nguyên tắc nén áp suất, dùng với mục đích lưu trữ năng lượng thủy lực và dùng để cung cấp năng lượng cho các hệ thống thủy lực khi cần thiết.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
+ Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THUẬN HIỆP THÀNH
+ Website(*): https://bomchinhhang.com/
+ Địa chỉ: 21/20/77 và 21/20/79 Lê Công Phép, Phường An Lạc, Quận Bình Tân
+ Hotline bán hàng: 0909.254.154 - 0937.019.112 -0908.800.577
Xem lại >> https://bomchinhhang.com/chi-tiet/bang-gia-binh-tich-ap-aquasystem-italy-moi-nhat-thang-8-2024.html